Ba công khai đầu năm - năm học 2015-2016

Thông tư 09/2009/TT-BGD&ĐT ngày 07 tháng 05 năm 2009 về việc Ban hành Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục của hệ thống giáo dục quốc dân
ĐẦU NĂM  2015-2016
PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TH ĐỊNH HIỆP 
 
  
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Định Hiệp, ngày 10 tháng 8  năm 2015
THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ
VÀ NHÂN VIÊN CỦA TRƯỜNG NĂM HỌC 2015-2016
 
STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo Ghi chú
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) TS ThS ĐH TCCN Dưới TCCN
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 36 32 4     16 11 4   5  nhân viên :
( VT, BV, PV) chưa qua đào tạo
I Giáo viên 25 25       14 10 1    
  Trong đó giáo viên chuyên biệt           9 7 1    
  Mĩ thuật 1 1       1        
  Thể dục 2 2       1 1      
  Âm nhạc 1 1         1      
  Tiếng nước ngoài 2 2       1 1      
  Tin học 2 2       2        
II Cán bộ quản lý 2 2       2        
  Hiệu trưởng 1 1       1        
  Phó hiệu trưởng 1 1       1        
III Nhân viên 9 5 4       1 3    
  Nhân viên văn thư 1 1               Chưa qua đào tạo
  Nhân viên kế toán 1 1           1    
  Thủ quĩ                    
  Nhân viên y tế 1 1           1    
  Nhân viên thư viện 2 2         1 1    
  Nhân viên khác 4   4             Chưa qua đào tạo
 
                                                                                                                                HIỆU TRƯỞNG


Nhấp chuột vào liên kết bên dưới để tải về:
/uploads/thdinhhiep/thong-tin-cong-khai/doi-ngu-cbql-gv-nv_nh-15-16_1.pdf

 
PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TH ĐỊNH HIỆP 

 
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Định Hiệp, ngày 10 tháng 8  năm 2015
THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG
NĂM HỌC 2015-2016
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp 13/13 Số (m2)/học sinh
II Loại phòng học    
1 Phòng học kiên cố    
2 Phòng học bán kiên cố 13  
3 Phòng học tạm    
4 Phòng học nhờ    
III Số điểm trường 1  
IV Tổng diện tích đất (m2) 13518 31.7 m2 / hs
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 6172 17.1 m2 / hs
VI Tổng diện tích các phòng (m2) 967.2  
  Diện tích phòng học (m2) 48.36 1.6 m2 / hs
  Diện tích phòng chuẩn bị (m2)    
  Diện tích thư viện (m2) 48.36  
  Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)    
  Diện tích phòng khác (….)(m2) 48.36  
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Khối lớp 1 380  
2 Khối lớp 2 268  
3 Khối lớp 3 142  
4 Khối lớp 4 258  
5 Khối lớp 5 162  
VIII Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) 40 Số học sinh/bộ
6 hs / 1 bộ
IX Tổng số thiết bị   Số thiết bị/lớp
1 Tivi 1  
2 Cát xét 1  
3 Đầu Video/đầu đĩa 2  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 4  
5 Thiết bị khác… 6  
6 …..    
 
STT Nội dung Số lượng
X Nhà bếp 0
XI Nhà ăn 0
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 0    
XIII Khu nội trú 0    
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
  Đạt chuẩn vệ sinh * 1 1      
  Chưa đạt chuẩn sinh *          





(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGDĐT ngày 02/04/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học
phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/03/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn
vệ sinh đối với các loại nhà  tiêu)
    Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet (ADSL) x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Trường rào xây x  
                                                                      
                                                                                                                                                 HIỆU TRƯỞNG

 
Nhấp chuột vào liên kết bên dưới để tải về:
/uploads/thdinhhiep/thong-tin-cong-khai/co-so-vat-chat_hn15-16_3.pdf
 
 
PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TH ĐỊNH HIỆP


 
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
 

Định Hiệp, ngày 30 tháng 5 năm 2015
                                               
THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ
NĂM HỌC HỌC 2014-2015
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I  Tổng số học sinh 422 96 90 75 79 82
II Số học sinh học 2 buổi / ngày  (tỷ lệ so với tổng số) 422 96 90 75 79 82
III  Số học sinh chia theo hạnh kiểm 422 96 90 75 79 82
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
422
100
96
100
90
100
75
100
79
100
82
100
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
IV  Số học sinh chia theo học lực 422 96 90 75 79 82
1  Tiếng Việt 422 96 90 75 79 82
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
415
98.3
92
95.8
89
98.9
75
100
77
97.5
82
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
7
1.7
4
4.2
1
1.1
0
0.0
2
2.5
0
0.0
2  
Toán
422 96 90 75 79 82
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
416
98.6
92
95.8
90
100
75
100
77
97.5
82
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
6
1.4
4
4.2
0
0.0
0
0.0
2
2.5
0
0.0
3  Khoa học 161 0 0 0 79 82
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
161
100
      79
100
82
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
      0
0.0
0
0.0
4  Lịch sử và Địa lý 161 0 0 0 79 82
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
161
100
      79
100
82
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
      0
0.0
0
0.0
5  
Tiếng nước ngoài
422 96 90 75 79 82
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
422
100
96
100
90
100
75
100
79
100
82
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
 0
0.0
   0
0.0
0
0.0
6 Tiếng dân tộc            
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b  Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học 236 0 0 75 79 82
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
236
100
    75
100
79
100
82
100
  Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
    0
0.0
0
0.0
0
0.0
8 Đạo đức 422 96 90 75 79 82
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
422
100
96
100
90
100
75
100
79
100
82
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
9 Tự nhiên và Xã hội 261 96 90 75 0 0
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
261
100
96
100
90
100
75
100
   
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
   
10 Âm nhạc 422 96 90 75 79 82
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
421
99.8
95
99.0
90
100
75
100
79
100
82
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
1
0.2
1
1.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
11 Mĩ thuật 422 96 90 75 79 82
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
422
100
96
100
90
100
75
100
79
100
82
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
12 Thủ công ( Kỹ thuật) 422 96 90 75 79 82
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
422
100
96
100
90
100
75
100
79
100
82
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
13 Thể dục 422 96 90 75 79 82
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
422
100
96
100
90
100
75
100
79
100
82
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
V Tổng hợp kết quả cuối năm 422 96 90 75 79 82
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
414
98.1
91
94.8
89
98.9
75
100
77
97.5
82
100
  Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
211
50.0
 
61
63.5
 
36
40.0
 
38
50.7
 
30
40.0
 
46
56.1
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
414
98.1
91
94.8
89
98.9
75
100
77
97.5
82
100
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
8
1.9
5
5.2
1
1.1
0
0.0
2
2.5
0
0.0
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
82
100
        82
100

                                                                                                                                                              HIỆU TRƯỞNG

Nhấp chuột vào liên kết bên dưới để tải về:

/uploads/thdinhhiep/thong-tin-cong-khai/chat-luong-giao-duc-cuoi-nam_-nh-14-15_1.pdf


 
Video
Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

CV số 104/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 29/05/2024. Trích yếu: giữ trẻ trong hè

Ngày ban hành: 29/05/2024

KH số 34/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Ngày thứ 7 văn minh

Ngày ban hành: 27/05/2024

KH số 33/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: tuyển sinh lớp 1

Ngày ban hành: 27/05/2024

CV số 100/PGDĐT-TĐKT

Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Hướng dẫn xét TĐKT

Ngày ban hành: 27/05/2024

CV số 99/PGDĐT-TH

Ngày ban hành: 23/05/2024. Trích yếu: Triển khai chương trình GD kỹ năng sống

Ngày ban hành: 23/05/2024

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập9
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm8
  • Hôm nay702
  • Tháng hiện tại13,350
  • Tổng lượt truy cập1,933,725
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây