PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TH ĐỊNH HIỆP |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Định Hiệp, ngày 10 tháng 8 năm 2015 |
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN | ||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 36 | 32 | 4 | 16 | 11 | 4 | 5 nhân viên : ( VT, BV, PV) chưa qua đào tạo |
||||
I | Giáo viên | 25 | 25 | 14 | 10 | 1 | |||||
Trong đó giáo viên chuyên biệt | 9 | 7 | 1 | ||||||||
Mĩ thuật | 1 | 1 | 1 | ||||||||
Thể dục | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||
Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | ||||||||
Tiếng nước ngoài | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||
Tin học | 2 | 2 | 2 | ||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | 2 | 2 | |||||||
Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | ||||||||
Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | ||||||||
III | Nhân viên | 9 | 5 | 4 | 1 | 3 | |||||
Nhân viên văn thư | 1 | 1 | Chưa qua đào tạo | ||||||||
Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | ||||||||
Thủ quĩ | |||||||||||
Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | ||||||||
Nhân viên thư viện | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||
Nhân viên khác | 4 | 4 | Chưa qua đào tạo |
PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TH ĐỊNH HIỆP |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Định Hiệp, ngày 10 tháng 8 năm 2015 |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 13/13 | Số (m2)/học sinh |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | ||
2 | Phòng học bán kiên cố | 13 | |
3 | Phòng học tạm | ||
4 | Phòng học nhờ | ||
III | Số điểm trường | 1 | |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 13518 | 31.7 m2 / hs |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 6172 | 17.1 m2 / hs |
VI | Tổng diện tích các phòng (m2) | 967.2 | |
Diện tích phòng học (m2) | 48.36 | 1.6 m2 / hs | |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | |||
Diện tích thư viện (m2) | 48.36 | ||
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | |||
Diện tích phòng khác (….)(m2) | 48.36 | ||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | |
1 | Khối lớp 1 | 380 | |
2 | Khối lớp 2 | 268 | |
3 | Khối lớp 3 | 142 | |
4 | Khối lớp 4 | 258 | |
5 | Khối lớp 5 | 162 | |
VIII | Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 40 | Số học sinh/bộ 6 hs / 1 bộ |
IX | Tổng số thiết bị | Số thiết bị/lớp | |
1 | Tivi | 1 | |
2 | Cát xét | 1 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 2 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 4 | |
5 | Thiết bị khác… | 6 | |
6 | ….. |
STT | Nội dung | Số lượng | ||
X | Nhà bếp | 0 | ||
XI | Nhà ăn | 0 | ||
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 | ||
XIII | Khu nội trú | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
Đạt chuẩn vệ sinh * | 1 | 1 | ||||
Chưa đạt chuẩn sinh * |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Trường rào xây | x |
PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG TRƯỜNG TH ĐỊNH HIỆP |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Định Hiệp, ngày 30 tháng 5 năm 2015 |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
II | Số học sinh học 2 buổi / ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
422 100 |
96 100 |
90 100 |
75 100 |
79 100 |
82 100 |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
IV | Số học sinh chia theo học lực | 422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
1 | Tiếng Việt | 422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
415 98.3 |
92 95.8 |
89 98.9 |
75 100 |
77 97.5 |
82 100 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
7 1.7 |
4 4.2 |
1 1.1 |
0 0.0 |
2 2.5 |
0 0.0 |
2 | Toán |
422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
416 98.6 |
92 95.8 |
90 100 |
75 100 |
77 97.5 |
82 100 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
6 1.4 |
4 4.2 |
0 0.0 |
0 0.0 |
2 2.5 |
0 0.0 |
3 | Khoa học | 161 | 0 | 0 | 0 | 79 | 82 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
161 100 |
79 100 |
82 100 |
|||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
|||
4 | Lịch sử và Địa lý | 161 | 0 | 0 | 0 | 79 | 82 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
161 100 |
79 100 |
82 100 |
|||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
|||
5 | Tiếng nước ngoài |
422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
422 100 |
96 100 |
90 100 |
75 100 |
79 100 |
82 100 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
6 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
7 | Tin học | 236 | 0 | 0 | 75 | 79 | 82 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
236 100 |
75 100 |
79 100 |
82 100 |
||
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
|||
8 | Đạo đức | 422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
422 100 |
96 100 |
90 100 |
75 100 |
79 100 |
82 100 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 261 | 96 | 90 | 75 | 0 | 0 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
261 100 |
96 100 |
90 100 |
75 100 |
||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
||
10 | Âm nhạc | 422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
421 99.8 |
95 99.0 |
90 100 |
75 100 |
79 100 |
82 100 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 0.2 |
1 1.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
11 | Mĩ thuật | 422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
422 100 |
96 100 |
90 100 |
75 100 |
79 100 |
82 100 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
12 | Thủ công ( Kỹ thuật) | 422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
422 100 |
96 100 |
90 100 |
75 100 |
79 100 |
82 100 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
13 | Thể dục | 422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
422 100 |
96 100 |
90 100 |
75 100 |
79 100 |
82 100 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
0 0.0 |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 422 | 96 | 90 | 75 | 79 | 82 |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
414 98.1 |
91 94.8 |
89 98.9 |
75 100 |
77 97.5 |
82 100 |
Trong đó: Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
211 50.0 |
61 63.5 |
36 40.0 |
38 50.7 |
30 40.0 |
46 56.1 |
|
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
414 98.1 |
91 94.8 |
89 98.9 |
75 100 |
77 97.5 |
82 100 |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
8 1.9 |
5 5.2 |
1 1.1 |
0 0.0 |
2 2.5 |
0 0.0 |
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
82 100 |
82 100 |
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Ngày thứ 7 văn minh
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Hướng dẫn xét TĐKT
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 23/05/2024. Trích yếu: Triển khai chương trình GD kỹ năng sống
Ngày ban hành: 23/05/2024