Ba công khai - Cuối năm - Năm học 2015-2016

CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2015-2016
 
PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TH ĐỊNH HIỆP   


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
  Định Hiệp, ngày 30 tháng 5 năm 2016
                                          THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ 
NĂM HỌC HỌC 2015-2016
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I  
Tổng số học sinh
439 107 94 87 75 76
II Số học sinh học 2 buổi / ngày  (tỷ lệ so với tổng số) 439 107 94 87 75 76
III
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
439 107 94 87 75 76
1
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
439
100
107
100
94
100
87
100
75
100
76
100
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
IV
Số học sinh chia theo học lực
439 107 94 87 75 76
1
Tiếng Việt
439 107 94 87 75 76
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
429
97.7
101
94.4
92
97.9
86
98.9
74
98.7
76
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
10
2.3
6
5.6
2
2.1
1
1.1
1
1.3
0
0.0
2  Toán 439 107 94 87 75 76
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
437
99.5
105
98.1
94
100
87
100
75
100
76
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
2
0.5
2
1.9
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
3  Khoa học 151 0 0 0 75 76
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
150
99.3
      74
98.7
76
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
1
0.7
      1
1.3
0
0.0
4  Lịch sử và Địa lý 151 0 0 0 75 76
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
151
100
      75
100
76
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
      0
0.0
0
0.0
5  Tiếng nước ngoài 439 107 94 87 75 76
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
439
100
107
100
94
100
87
100
75
100
76
100
b
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
 0
0.0
 0
0.0
 0
0.0
 0
0.0
0
0.0
0
0.0
6 Tiếng dân tộc            
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b  Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học 238 0 0 87 75 76
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
238
100
    87
100
75
100
76
100
  Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
    0
0.0
0
0.0
0
0.0
8 Đạo đức 439 107 94 87 75 76
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
439
100
107
100
94
100
87
100
75
100
76
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
9 Tự nhiên và Xã hội 288 107 94 87 0 0
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
288
100
107
100
94
100
87
100
   
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
   
10 Âm nhạc 439 107 94 87 75 76
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
439
100
107
100
94
100
87
100
75
100
76
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
11 Mĩ thuật 439 107 94 87 75 76
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
439
100
107
100
94
100
87
100
75
100
76
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
12 Thủ công ( Kỹ thuật) 439 107 94 87 75 76
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
439
100
107
100
94
100
87
100
75
100
76
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
13 Thể dục 439 107 94 87 75 76
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
439
100
107
100
94
100
87
100
75
100
76
100
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
0
0.0
V Tổng hợp kết quả cuối năm 439 107 94 87 75 76
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
427
97.3
100
93.5
92
97.9
86
98.9
73
97.3
76
100
  Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
           
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
12
2.7
7
6.5
2
2.1
1
1.1
2
2.7
0
0.0
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
76
100
        76
100
                                 HIỆU TRƯỞNG

Nhấp chuột vào liên kết bên dưới để tải về:
Chat-luong-giao-duc_cuoi-nam_-nh-15-16.pdf
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 
PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TH ĐỊNH HIỆP   
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
  Định Hiệp, ngày 30 tháng 5 năm 2016
 
THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ
VÀ NHÂN VIÊN CỦA TRƯỜNG NĂM HỌC 2015-2016
 
STT Nội dung Tổng số Hình thc tuyển dụng Trình độ đào tạo Ghi chú
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) TS ThS ĐH TCCN Dưới TCCN
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 35 31 4     15 11 4   5  nhân viên :
( VT, BV, PV) chưa qua đào tạo
I Giáo viên 25 25       14 10 1    
  Trong đó giáo viên chuyên biệt           9 7 1    
  Mĩ thuật 1 1       1        
  Thể dục 2 2       1 1      
  Âm nhạc 1 1         1      
  Tiếng nước ngoài 2 2       1 1      
  Tin học 2 2       2        
II Cán bộ quản lý 1 1       1        
  Hiệu trưởng 1 1       1        
  Phó hiệu trưởng                    
III Nhân viên 9 5 4       1 3    
  Nhân viên văn thư 1 1               Chưa qua đào tạo
  Nhân viên kế toán 1 1           1    
  Thủ quĩ                    
  Nhân viên y tế 1 1           1    
  Nhân viên thư viện 2 2         1 1    
  Nhân viên khác 4   4             Chưa qua đào tạo
                                 HIỆU TRƯỞNG
 Nhấp chuột vào liên kết bên dưới để tải về:
Doi-ngu-cbql-gv-nv_cuoi-nam_-nh-15-16.pdf

---------------------------------------------------------------------------------------------------------
PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TH ĐỊNH HIỆP   
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
  Định Hiệp, ngày 30 tháng 5 năm 2016
 THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG 
NĂM HỌC 2015-2016
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp 13/13 Số (m2)/học sinh
II Loại phòng học    
1 Phòng học kiên cố    
2 Phòng học bán kiên cố 13  
3 Phòng học tạm    
4 Phòng học nhờ    
III Số điểm trường 1  
IV Tổng diện tích đất (m2) 13518 31.7 m/ hs
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 6172 17.1 m/ hs
VI Tổng diện tích các phòng (m2) 967.2  
  Diện tích phòng học (m2) 48.36 1.6 m/ hs
  Diện tích phòng chuẩn bị (m2)    
  Diện tích thư viện (m2) 48.36  
  Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)    
  Diện tích phòng khác (….)(m2) 48.36  
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Khối lớp 1 380  
2 Khối lớp 2 268  
3 Khối lớp 3 142  
4 Khối lớp 4 258  
5 Khối lớp 5 162  
VIII Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) 40
Số học sinh/bộ
6 hs / 1 bộ
IX Tổng số thiết bị   Số thiết bị/lớp
1 Tivi 1  
2 Cát xét 1  
3 Đầu Video/đầu đĩa 2  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 4  
5 Thiết bị khác… 6  
6 …..    
 
STT Nội dung Số lượng
X Nhà bếp 0
XI Nhà ăn 0
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 0    
XIII Khu nội trú 0    
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
  Đạt chuẩn vệ sinh * 1 1      
  Chưa đạt chuẩn sinh *          





(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGDĐT ngày 02/04/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học
phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/03/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn
vệ sinh đối với các loại nhà  tiêu)
    Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet (ADSL) x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Trường rào xây x  
                                                                      
                                                                                                                                                                        HIỆU TRƯỞNG
Nhấp chuột vào liên kết bên dưới để tải về:
Cơ sở vật chất cuối năm 2015-2016.pdf
 
Video
Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

CV số 104/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 29/05/2024. Trích yếu: giữ trẻ trong hè

Ngày ban hành: 29/05/2024

KH số 34/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Ngày thứ 7 văn minh

Ngày ban hành: 27/05/2024

KH số 33/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: tuyển sinh lớp 1

Ngày ban hành: 27/05/2024

CV số 100/PGDĐT-TĐKT

Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Hướng dẫn xét TĐKT

Ngày ban hành: 27/05/2024

CV số 99/PGDĐT-TH

Ngày ban hành: 23/05/2024. Trích yếu: Triển khai chương trình GD kỹ năng sống

Ngày ban hành: 23/05/2024

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập9
  • Hôm nay1,443
  • Tháng hiện tại2,936
  • Tổng lượt truy cập1,947,545
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây